Có 2 kết quả:

一鼓作气 yī gǔ zuò qì ㄧ ㄍㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄑㄧˋ一鼓作氣 yī gǔ zuò qì ㄧ ㄍㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

in a spurt of energy

Từ điển Trung-Anh

in a spurt of energy